Characters remaining: 500/500
Translation

chấn động

Academic
Friendly

Từ "chấn động" trong tiếng Việt có nghĩa chính sự rung động mạnh, có thể làm cho các vật xung quanh bị lay động hoặc nghiêng ngả. Ngoài ra, từ này cũng có thể dùng để chỉ những sự kiện, tin tức hoặc cảm xúc gây ra sự kinh ngạc náo động trong dư luận.

Các nghĩa của từ "chấn động":
  1. Nghĩa 1: Rung động mạnh, làm lay động hoặc nghiêng ngả các vật xung quanh.

    • dụ: "Khi bom nổ, tiếng nổ chấn động cả một vùng rộng lớn."
  2. Nghĩa 2: Vang dội, gây ra sự kinh ngạc náo động.

    • dụ: "Chiến thắng của đội tuyển quốc gia đã tạo ra một chấn động lớn trong lòng người hâm mộ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Chấn động" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong các tình huống vật còn trong các tình huống xã hội, tâm lý.
    • dụ: "Tin tức về vụ tai nạn đã chấn động cả cộng đồng."
Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: "Chấn động" không nhiều biến thể nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "chấn động tâm lý" (sự rung động về mặt cảm xúc).
  • Từ đồng nghĩa: Có thể sử dụng các từ như "rung chuyển", "gây chấn động", nhưng cần chú ý rằng không phải lúc nào cũng thay thế cho nhau được.
  • Từ gần giống: "Chấn thương" (có nghĩabị thương do chấn động), nhưng không giống nhau về nghĩa.
Một số dụ khác:
  • "Cơn địa chấn đã chấn động nhiều tòa nhà trong thành phố."
  • "Phát biểu của ông ấy trước Quốc hội đã chấn động cả nước, khiến mọi người phải suy nghĩ lại về vấn đề này."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "chấn động", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây ra sự hiểu lầm.

  1. đgt. 1. Rung động mạnh, làm lay động nghiêng ngả các vật xung quanh: Bom nổ chấn động một vùng. 2. Vang dội, làm kinh ngạc náo động lên: Chiến thắng chấn động địa cầu.

Comments and discussion on the word "chấn động"