Từ "chấn động" trong tiếng Việt có nghĩa chính là sự rung động mạnh, có thể làm cho các vật xung quanh bị lay động hoặc nghiêng ngả. Ngoài ra, từ này cũng có thể dùng để chỉ những sự kiện, tin tức hoặc cảm xúc gây ra sự kinh ngạc và náo động trong dư luận.
Các nghĩa của từ "chấn động":
Nghĩa 1: Rung động mạnh, làm lay động hoặc nghiêng ngả các vật xung quanh.
Nghĩa 2: Vang dội, gây ra sự kinh ngạc và náo động.
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ liên quan:
Biến thể: "Chấn động" không có nhiều biến thể nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "chấn động tâm lý" (sự rung động về mặt cảm xúc).
Từ đồng nghĩa: Có thể sử dụng các từ như "rung chuyển", "gây chấn động", nhưng cần chú ý rằng không phải lúc nào cũng thay thế cho nhau được.
Từ gần giống: "Chấn thương" (có nghĩa là bị thương do chấn động), nhưng không giống nhau về nghĩa.
Một số ví dụ khác:
"Cơn địa chấn đã chấn động nhiều tòa nhà trong thành phố."
"Phát biểu của ông ấy trước Quốc hội đã chấn động cả nước, khiến mọi người phải suy nghĩ lại về vấn đề này."
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "chấn động", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây ra sự hiểu lầm.